TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

different

khác nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Dị biệt. Khác biệt

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

different

different

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

different

anders

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

unterschiedlich

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschieden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In this world, time flows at different speeds in different locations.

Trong thế giới này thời gian trôi với tốc độ khác nhau ở những chốn khác nhau.

Each future moves in a different direction of time.

Mỗi tương lai chạy trên một chiều.

Each section of the village is fastened to a different time.

Mỗi khu gắn với một thời khác nhau.

Just beyond a mountain, just beyond a river lies a different life.

Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.

But seen through the eyes of any one person the scene is quite different.

Nhưng trong con mắt của một người bất kì nào đó, cảnh tượng diễn ra khác hẳn.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Different

Dị biệt. Khác biệt

Từ điển toán học Anh-Việt

different

khác nhau

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anders

different

unterschiedlich

different

verschieden

different

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

different

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

different

different

ad. not the same