TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verschieden

phân từ II của động từ verscheiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verschieden

different

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

verschieden

verschieden

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verschieden

différent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Reaktionen eines stabilen Ökosystems auf verschieden starke Störungen

Hình 1: Hệ sinh thái bền vững đối với những rối loạn có cường độ khác nhau.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verschieden dicke Klötze, Flügel muss gleichmäßig am Blendrahmen anliegen.

Miếng kê có độ dày khác nhau, cánh cửa gắn kính phải tựa đều đặn lên khung chắn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v zwei verschieden großen Sonnenrädern und

Hai bánh răng mặt trời kích thước khác nhau, và

Winkel und Teilung von Ober- und Unterhieb sind verschieden groß.

Góc và bước gai của vết khía trên và vết khía dưới có độ lớn khác nhau.

Beide Wendeln haben positive, aber verschieden hohe Temperaturkoeffizienten (PTC-Verhalten).

Cả hai dây xoắn đều làm bằng nickel và có hệ số nhiệt điện trở dương (PTC) nhưng với các trị số khác nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschieden

phân từ II (Partizip Perfekt) của động từ verscheiden;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

verschieden

différent

verschieden

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verschieden

different