Việt
một cách khác
Anh
different
Đức
anders
Die Förderung der Schmelze erfolgt grundlegend anders alsbei den Einschneckenextrudern und den gleichsinnig drehendenDoppelschneckenextrudern.
Về cơ bản, cách vận chuyển khốinóng chảy của máy này khác với máy đùn trục vít đơn vàmáy đùn trục vít đôi quay cùng chiều.
Die menschliche Gesellschaft verhält sich bisher noch weitgehend anders.
Cho đến nay, xã hội loài người vẫn có hành vi khác xa.
Anders liegen die Verhältnisse bei der Kultivierung von Zellen in einem Bioreaktor.
Tình hình nuôi cấy các tế bào trong một lò phản ứng sinh học thì rất khác.
● Druckverluste und Strömungsgeschwindigkeiten in jedem Rohr anders
Độ mất áp suất và vận tốc dòng chảy trong mỗi ống mỗi khác
Die Fehlergrenzen gelten für 20 °C Bezugstemperatur, wenn auf dem Zifferblatt nicht anders angegeben.
Sai số có giá trị ở nhiệt độ chuẩn 20 °C, nếu không ghi gì khác ở mặt trị số.
anders /adv/
1. một cách khác;