TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anders

một cách khác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

anders

different

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

anders

anders

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Förderung der Schmelze erfolgt grundlegend anders alsbei den Einschneckenextrudern und den gleichsinnig drehendenDoppelschneckenextrudern.

Về cơ bản, cách vận chuyển khốinóng chảy của máy này khác với máy đùn trục vít đơn vàmáy đùn trục vít đôi quay cùng chiều.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die menschliche Gesellschaft verhält sich bisher noch weitgehend anders.

Cho đến nay, xã hội loài người vẫn có hành vi khác xa.

Anders liegen die Verhältnisse bei der Kultivierung von Zellen in einem Bioreaktor.

Tình hình nuôi cấy các tế bào trong một lò phản ứng sinh học thì rất khác.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Druckverluste und Strömungsgeschwindigkeiten in jedem Rohr anders

Độ mất áp suất và vận tốc dòng chảy trong mỗi ống mỗi khác

Die Fehlergrenzen gelten für 20 °C Bezugstemperatur, wenn auf dem Zifferblatt nicht anders angegeben.

Sai số có giá trị ở nhiệt độ chuẩn 20 °C, nếu không ghi gì khác ở mặt trị số.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anders /adv/

1. một cách khác;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anders

different