Việt
một cách khác
về phương diện khác
Đức
anders
anderweit
Eine weitere Möglichkeit eine vollbesetzte Außenschale zu erhalten, haben Atome durch die Abgabe bzw. Aufnahme von Elektronen.
Một cách khác để đạt được lớp vỏ ngoài bão hòa là các nguyên tử sẽ nhận vào hay cho đi electron.
anderweit /(Adv.) (geh.)/
một cách khác; về phương diện khác;
anders /adv/
1. một cách khác;