Việt
không đối xứng
bất đối xứng
không đổi xúng
không cân đôi.
Anh
asymmetric
asymmetrical
differential
unbalanced
Đức
asymmetrisch
unsymmetrisch
Pháp
dissymétrique
asymetrique
asymétrique
Asymmetrisch-dynamische Momentenverteilung (Bild 3)
Phân phối momen động/không đối xứng (Hình 3)
Dabei wird eine symmetrisch oder asymmetrisch ballige Form gefertigt.
Qua đó một dạng vòng cầu đối xứng hoặc không đối xứng được hình thành.
Es ist ein selbstsperrendes Mittendifferenzial mit asymmetrisch-dynamischer Momentenverteilung.
Đây là vi sai trung tâm tự khóa với phân phối momen động không đối xứng.
Die asymmetrisch ausgeführte Schwinge in Aluminium-Kastenprofilbauweise wird im Rahmen oder am Motor drehbar gelagert und über ein zentrales Federbein gefedert.
Đòn dao động không đối xứng theo kiểu thiết kế dạng tiết diện hình hộp bằng nhôm này được kết nối bằng bản lề quay được vào khung sườn xe hay vào động cơ và được đàn hồi thông qua một trụ đỡ McPherson trung tâm.
Die Übertragungsrate ist ungleich (asymmetrisch) und beträgt beim Empfang (Downstream) bis zu 768 kBit/s, beim Senden (Upstream) 128 kBit/s.
Tốc độ truyền không đối xứng, đạt tới 768 kbit/s khi nhận (tải dữ liệu xuống – Downstream), và 128 kbit/s khi gởi đi (đưa dữ liệu lên – Upstream).
asymmetrisch,unsymmetrisch
asymmetrisch, unsymmetrisch
asymmetrisch /ENG-MECHANICAL/
[DE] asymmetrisch
[EN] differential
[FR] dissymétrique
asymmetrisch,unsymmetrisch /TECH/
[DE] asymmetrisch; unsymmetrisch
[EN] asymmetrical; unbalanced
[FR] asymetrique
asymmetrisch /a/
không đổi xúng, không cân đôi.
asymmetrisch /adj/M_TÍNH/
[EN] asymmetric
[VI] không đối xứng, bất đối xứng
asymmetrisch /adj/HÌNH, TOÁN/
[EN] asymmetrical, asymmetric