TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

asymmetrisch

không đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bất đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không đổi xúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cân đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

asymmetrisch

asymmetric

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asymmetrical

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

differential

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbalanced

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

asymmetrisch

asymmetrisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

unsymmetrisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

asymmetrisch

dissymétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asymetrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asymétrique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Asymmetrisch-dynamische Momentenverteilung (Bild 3)

Phân phối momen động/không đối xứng (Hình 3)

Dabei wird eine symmetrisch oder asymmetrisch ballige Form gefertigt.

Qua đó một dạng vòng cầu đối xứng hoặc không đối xứng được hình thành.

Es ist ein selbstsperrendes Mittendifferenzial mit asymmetrisch-dynamischer Momentenverteilung.

Đây là vi sai trung tâm tự khóa với phân phối momen động không đối xứng.

Die asymmetrisch ausgeführte Schwinge in Aluminium-Kastenprofilbauweise wird im Rahmen oder am Motor drehbar gelagert und über ein zentrales Federbein gefedert.

Đòn dao động không đối xứng theo kiểu thiết kế dạng tiết diện hình hộp bằng nhôm này được kết nối bằng bản lề quay được vào khung sườn xe hay vào động cơ và được đàn hồi thông qua một trụ đỡ McPherson trung tâm.

Die Übertragungsrate ist ungleich (asymmetrisch) und beträgt beim Empfang (Downstream) bis zu 768 kBit/s, beim Senden (Upstream) 128 kBit/s.

Tốc độ truyền không đối xứng, đạt tới 768 kbit/s khi nhận (tải dữ liệu xuống – Downstream), và 128 kbit/s khi gởi đi (đưa dữ liệu lên – Upstream).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

asymmetrisch,unsymmetrisch

asymétrique

asymmetrisch, unsymmetrisch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

asymmetrisch /ENG-MECHANICAL/

[DE] asymmetrisch

[EN] differential

[FR] dissymétrique

asymmetrisch,unsymmetrisch /TECH/

[DE] asymmetrisch; unsymmetrisch

[EN] asymmetrical; unbalanced

[FR] asymetrique

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

asymmetrisch /a/

không đổi xúng, không cân đôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

asymmetrisch /adj/M_TÍNH/

[EN] asymmetric

[VI] không đối xứng, bất đối xứng

asymmetrisch /adj/HÌNH, TOÁN/

[EN] asymmetrical, asymmetric

[VI] không đối xứng, bất đối xứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

asymmetrisch

asymmetric