TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm đối trọng

sự làm đối trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cân bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự làm đối trọng

 balancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 counterbalancing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

balancing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

counterbalancing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự làm đối trọng

Auswuchten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswuchten /nt/CT_MÁY/

[EN] balancing, counterbalancing

[VI] sự cân bằng, sự làm đối trọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 balancing, counterbalancing /cơ khí & công trình/

sự làm đối trọng