TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

equipoise

sự cân bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vật cân bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cân bâng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vị trí cản bảng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đối trọng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm đối trọng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

equipoise

equipoise

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kentledge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 poise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rocker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equipoise, kentledge, offset, poise, rocker, weight

làm đối trọng

Một vật trọng lượng của nó được dùng để giữ một vật ở vị trí hay duy trì trạng thái cân bằng.

An object used for its heaviness, as to hold something in opposition or to maintain a condition of balance.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

equipoise

sự cân bâng; vị trí cản bảng (tĩnh); đối trọng

Từ điển toán học Anh-Việt

equipoise

sự cân bằng, vật cân bằng

Tự điển Dầu Khí

equipoise

o   làm đối trọng, làm cân bằng, làm cho đều