poise /hóa học & vật liệu/
poa (đơn vị độ nhớt CGS)
poise
sự cân bằng
equipoise, kentledge, offset, poise, rocker, weight
làm đối trọng
Một vật trọng lượng của nó được dùng để giữ một vật ở vị trí hay duy trì trạng thái cân bằng.
An object used for its heaviness, as to hold something in opposition or to maintain a condition of balance.
relative equilibrium, equipoise, equiponderance, poise, tradeoff, balancing /cơ khí & công trình/
sự cân bằng tương đối
Trong máy quay, sự cân bằng lực ly tâm chống lại bất kỳ sự rung động ở bất cứ mặt phẳng nào. Cũng như vậy đối với sự cân bằng động.
In rotating machines, the balancing of centrifugal forces to counteract any vibration in any plane. Also, DYNAMIC BALANCING.
pressure equalizing, equilibrated, equiponderant, equivalence, on a level, poise
sự cân bằng áp lực