equivalence
sự tương đương
equivalence /xây dựng/
tính đẳng hiệu
equivalence /xây dựng/
tính đẳng trị
equivalence /điện/
tính đẳng trị
equally, equipollence, equivalence
tương đương
mass energy equivalence, equivalence,equivalency, parity, peer
sự tương đương năng lượng-khối lượng
pressure equalizing, equilibrated, equiponderant, equivalence, on a level, poise
sự cân bằng áp lực