peer
sự bình đẳng
peer /toán & tin/
thiết bị cùng mức
peer /điện tử & viễn thông/
sự ngang hàng
peer /toán & tin/
sự ngang hàng
peer /toán & tin/
thiết bị ngang hàng
peer /toán & tin/
thiết bị cùng mức
peer
ngang hàng
peer /toán & tin/
sự bình đẳng
mass energy equivalence, equivalence,equivalency, parity, peer
sự tương đương năng lượng-khối lượng