TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cùng mức

thiết bị cùng mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị ngang hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thiết bị cùng mức

 peer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thiết bị cùng mức

Partner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Partner /m/M_TÍNH/

[EN] peer

[VI] thiết bị cùng mức, thiết bị ngang hàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peer /toán & tin/

thiết bị cùng mức

 peer /toán & tin/

thiết bị cùng mức