TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngang hàng

ngang hàng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng hạng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cùng mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm - điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẳng trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi ốm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lên trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiến lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuất hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình đẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đuổi kịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đểu nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình quyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân sức cân tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng giá.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngang hàng

 peer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ex aequo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

peer-to-peer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point-to-point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngang hàng

gleich im Rang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auf einer Stufe stehend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Peer-zu-Peer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punkt-zu-Punkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichwertig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

autkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ebenbürtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Peer to Peer Netzwerk.

Mạng ngang hàng (peer to peer).

Passive Sternstruktur: Alle Arbeitsstationen sind gleichberechtigt.

Cấu trúc hình sao thụ động: Tất cả những trạm làm việc đều ngang hàng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

autkommen /vỉ (/

1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.

ebenbürtig /a/

1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichwertig /(Adj.)/

ngang giá; bằng giá; cùng giá trị; có giá trị tương đương; ngang hàng; đẳng trị;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peer-zu-Peer- /adj/M_TÍNH/

[EN] peer-to-peer

[VI] ngang hàng, cùng mức

Punkt-zu-Punkt- /pref/M_TÍNH/

[EN] peer-to-peer, point-to-point

[VI] (thuộc) ngang hàng, cùng mức, đồng cấp, điểm - điểm

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ex aequo

Ngang hàng, đồng hạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peer

ngang hàng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngang hàng

gleich im Rang, auf einer Stufe stehend (a)