Việt
s
nâng lên
đi lên
khỏi bệnh
khỏi ốm
bình phục
mọc lên
lđn lên
đi lên trưđc
tiến lên
xuất hiện
ngang hàng
bình đẳng
bình quân
đuổi kịp
ngang
Đức
autkommen
autkommen /vỉ (/
1. nâng lên, đi lên; 2. khỏi bệnh, khỏi ốm, bình phục; 3. (sinh vật) mọc lên, lđn lên; (thực vật) nảy mầm; 4.đi lên trưđc, tiến lên; 5. xuất hiện; 6. ngang hàng, bình đẳng, bình quân, đuổi kịp, ngang; 7.