Việt
hai mảnh vỏ đều
ngang giá
bằng giá
cùng giá trị
có giá trị tương đương
ngang hàng
đẳng trị
Anh
equivalve
equivalent
Đức
gleichwertig
äquivalent
Pháp
équivalent
Ihre Nukleotide unterscheiden sich von denen der DNA durch den geringfügig anderen Zucker Ribose (statt Desoxyribose) und die Base Uracil (U), die das Thymin der DNA funktionell gleichwertig ersetzt.
Nucleotide của RNA chỉ khác một ít với nucleotide của DNA qua phân tử đường ribose (thay vì desoxyribose) và base uracil (U), về mặt chức năng base uracil được xem như thymin của DNA.
äquivalent,gleichwertig
äquivalent, gleichwertig
gleichwertig /(Adj.)/
ngang giá; bằng giá; cùng giá trị; có giá trị tương đương; ngang hàng; đẳng trị;
[DE] gleichwertig
[EN] equivalve
[VI] hai mảnh vỏ đều