TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichwertig

hai mảnh vỏ đều

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

ngang giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẳng trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleichwertig

equivalve

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

equivalent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gleichwertig

gleichwertig

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

äquivalent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gleichwertig

équivalent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihre Nukleotide unterscheiden sich von denen der DNA durch den geringfügig anderen Zucker Ribose (statt Desoxyribose) und die Base Uracil (U), die das Thymin der DNA funktionell gleichwertig ersetzt.

Nucleotide của RNA chỉ khác một ít với nucleotide của DNA qua phân tử đường ribose (thay vì desoxyribose) và base uracil (U), về mặt chức năng base uracil được xem như thymin của DNA.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

äquivalent,gleichwertig

équivalent

äquivalent, gleichwertig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichwertig /(Adj.)/

ngang giá; bằng giá; cùng giá trị; có giá trị tương đương; ngang hàng; đẳng trị;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichwertig

equivalent

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gleichwertig

[DE] gleichwertig

[EN] equivalve

[VI] hai mảnh vỏ đều