Việt
ngang giá
ngang hàng
bằng giá
cùng giá trị
có giá trị tương đương
đẳng trị
bằng nhau
ngang nhau
như nhau
đểu nhau
giống nhau
bình đẳng
bình quyền
bằng
vừa
ngang vói
ngang sức
cân sức
bằng súc
tương đương
cân sức cân tài
bằng giá.
Anh
parity
Đức
gleichwertig
ebenbürtig
ebenbürtig /a/
1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.
gleichwertig /(Adj.)/
ngang giá; bằng giá; cùng giá trị; có giá trị tương đương; ngang hàng; đẳng trị;