Việt
đẳng trị
ngang giá
bằng giá
cùng giá trị
có giá trị tương đương
ngang hàng
Anh
adequation
equivalent
Đức
gleichwertig
gleichwertig /(Adj.)/
ngang giá; bằng giá; cùng giá trị; có giá trị tương đương; ngang hàng; đẳng trị;
adequation, equivalent /điện/