TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

äquivalent

đương lượng

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tương đương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngang giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản bồi thường tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

äquivalent

equivalent

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effective equivalent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net loss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

net transmission equivalent

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overall attentuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

overall loss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

replacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substitution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

äquivalent

Äquivalent

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gleichwertig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ersatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenwert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Restdämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

äquivalent

équivalent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Äquivalent-Reaktionsgeschwindigkeit:

Vận tốc phản ứng tương đương:

Äquivalent-Stoffmenge des Stoffes

Đương lượng mol chất

Faradaysche Gesetze, elektrochemisches Äquivalent

Định luật Faraday, điện hóa học tương đương

Elektrochemisches Äquivalent des Stoffes X (Formelzeichen in der Elektrotechnik: c)

Điện hóa tương đương của chất liệu (dấu công thức toán trong kỹ thuật điện: c)

Die Äquivalent-Reaktionsgeschwindigkeit ist für alle Reaktanten in der Reaktion gleich.

Vận tốc phản ứng tương đương cho mọi chất trong phản ứng đều bằng nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äquivalente Mengen

những đại lượng _ tương đương.

es gibt für dieses englische Wort im Deutschen kein [wirkliches] Äquivalent

từ tiếng Anh này không có từ tiếng Đức [thật sự) tương đương. 2. sự cân bằng, sự tương xứng (Ausgleich, Entsprechendes); für eine solche Leistung ist diese Bezahlung kein richtiges . Äquivalent: với thành tích ấy thì số tiền _ được trả là không tương xứng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ersatz,Gegenwert,Restdämpfung,Äquivalent /IT-TECH/

[DE] Ersatz; Gegenwert; Restdämpfung; Äquivalent

[EN] effective equivalent; equivalent; net loss; net transmission equivalent; overall attentuation; overall loss; replacement; spare; substitution

[FR] équivalent

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

äquivalent,gleichwertig

équivalent

äquivalent, gleichwertig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äquivalent /[ekviva'lent] (Adj.) (bildungsspr.)/

tương đương; đồng giá trị (gleichwertig);

äquivalente Mengen : những đại lượng _ tương đương.

Äquivalent /das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

đương lượng; vật tương đương; từ tương đương; khoản bồi thường tương đương (gleicher Wert, Gegenwert);

es gibt für dieses englische Wort im Deutschen kein [wirkliches] Äquivalent : từ tiếng Anh này không có từ tiếng Đức [thật sự) tương đương. 2. sự cân bằng, sự tương xứng (Ausgleich, Entsprechendes); für eine solche Leistung ist diese Bezahlung kein richtiges . Äquivalent: với thành tích ấy thì số tiền _ được trả là không tương xứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

äquivalent /n -(e)s,/

1. đương lượng; 2. vật ngang giá;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

äquivalent /adj/TOÁN/

[EN] equivalent

[VI] tương đương

Äquivalent /nt/TOÁN/

[EN] equivalent

[VI] sự tương đương

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Äquivalent

[EN] equivalent

[VI] đương lượng