Việt
sự tương đương
tính tương đương
tính tương dương
phép tương đương
đương lượng
sự ngang hàng
sự bình đẳng
sự bằng nhau
Anh
equivalence
equivalent
Đức
Äquivalent
Gleichwertigkeit
Äquivalenz
Paritat
Paritat /[pari'te:t], die; -, -en (PI. selten)/
(bildungsspr ) sự ngang hàng; sự bình đẳng; sự tương đương; sự bằng nhau;
sự tương đương, tính tương đương, đương lượng
Äquivalent /nt/TOÁN/
[EN] equivalent
[VI] sự tương đương
Gleichwertigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] equivalence
[VI] sự tương đương, tính tương đương
Äquivalenz /f/M_TÍNH/
[VI] sự tương đương, phép tương đương
sự tương đương, tính tương dương