Việt
tính tương đương
Tương đương
sự tương đương
ngang nhau
tượng đương.
tính ngang nhau
tính đẳng trị
Anh
equivalence
Đức
Gleichwertigkeit
Äquivalenz
Pháp
Équivalence
Gleichwertigkeit,Äquivalenz /IT-TECH/
[DE] Gleichwertigkeit; Äquivalenz
[EN] equivalence
[FR] équivalence
Gleichwertigkeit /die (PL selten)/
tính tương đương; tính ngang nhau; tính đẳng trị;
Gleichwertigkeit /ỉ =/
sự] ngang nhau, tượng đương.
Gleichwertigkeit /f/M_TÍNH/
[VI] sự tương đương, tính tương đương
[DE] Gleichwertigkeit
[FR] Équivalence
[VI] Tương đương