Việt
vật ngang giá
vật tương đương
-e
đương lượng
sự bù ngang nhau
sự cân bằng.
giá trị tương đương
Đức
Gegenwert
äquivalent
Gegenwert /der/
giá trị tương đương; vật tương đương; vật ngang giá (Äquivalent);
äquivalent /n -(e)s,/
1. đương lượng; 2. vật ngang giá;
Gegenwert /m -(e)s,/
1. vật tương đương, vật ngang giá; sich (D) etw. als- erbitten đòi cái gì ngang giá để trao đổi; 2. (cò) sự bù ngang nhau, sự cân bằng.