Pariwert /der (Wirtsch.)/
giá trị bằng nhau;
giá trị tương đương;
Äquivalenz /[ekviva'lents], die; -, -en/
(bildungsspr ) giá trị tương đương;
sự tương đương về giá trị (Gleichwertigkeit, Weltgleichheit);
sự tương đương của hai khái niệm. : die Äquivalenz zweier Begriffe
Gegenwert /der/
giá trị tương đương;
vật tương đương;
vật ngang giá (Äquivalent);