TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật tương đương

vật tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngang giá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá trị tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đương lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản bồi thường tương đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bù ngang nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cân bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vật tương đương

Gegenwert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äquivalent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es gibt für dieses englische Wort im Deutschen kein [wirkliches] Äquivalent

từ tiếng Anh này không có từ tiếng Đức [thật sự) tương đương. 2. sự cân bằng, sự tương xứng (Ausgleich, Entsprechendes); für eine solche Leistung ist diese Bezahlung kein richtiges . Äquivalent: với thành tích ấy thì số tiền _ được trả là không tương xứng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenwert /m -(e)s,/

1. vật tương đương, vật ngang giá; sich (D) etw. als- erbitten đòi cái gì ngang giá để trao đổi; 2. (cò) sự bù ngang nhau, sự cân bằng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gegenwert /der/

giá trị tương đương; vật tương đương; vật ngang giá (Äquivalent);

Äquivalent /das; -[e]s, -e (bildungsspr.)/

đương lượng; vật tương đương; từ tương đương; khoản bồi thường tương đương (gleicher Wert, Gegenwert);

từ tiếng Anh này không có từ tiếng Đức [thật sự) tương đương. 2. sự cân bằng, sự tương xứng (Ausgleich, Entsprechendes); für eine solche Leistung ist diese Bezahlung kein richtiges . Äquivalent: với thành tích ấy thì số tiền _ được trả là không tương xứng. : es gibt für dieses englische Wort im Deutschen kein [wirkliches] Äquivalent