Việt
-e
vật tương đương
vật ngang giá
sự bù ngang nhau
sự cân bằng.
Đức
Gegenwert
Gegenwert /m -(e)s,/
1. vật tương đương, vật ngang giá; sich (D) etw. als- erbitten đòi cái gì ngang giá để trao đổi; 2. (cò) sự bù ngang nhau, sự cân bằng.