TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng mức

cùng mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngang hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở mức mặt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm - điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cùng mức

 peer-to-peer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

peer-to-peer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

at grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point-to-point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cùng mức

Peer-zu-Peer-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niveaugleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punkt-zu-Punkt-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es ist ein einfaches Netzwerk mit Busstruktur, bei dem alle Computer als gleichberechtigte, eigenständige Arbeitsstationen über eine Datenleitung verbunden sind.

Là một mạng đơn giản với cấu trúc bus, tất cả những máy tính trong mạng đều là những trạm làm việc độc lập có cùng mức độ ưu tiên truy cập mạng, được kết nối với nhau qua một đường dây truyền dữ liệu.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stand (auch von Trennschicht)

Mức nạp đầy (cùng mức của pha cách ly)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Peer-zu-Peer- /adj/M_TÍNH/

[EN] peer-to-peer

[VI] ngang hàng, cùng mức

niveaugleich /adj/XD/

[EN] at grade

[VI] cùng mức, ở mức mặt đất

Punkt-zu-Punkt- /pref/M_TÍNH/

[EN] peer-to-peer, point-to-point

[VI] (thuộc) ngang hàng, cùng mức, đồng cấp, điểm - điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peer-to-peer /toán & tin/

cùng mức