TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

niveaugleich

cùng mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở mức mặt đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cùng một mặt phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng độ cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

niveaugleich

at grade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

niveaugleich

niveaugleich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niveaugleich /(Adj.) (Verkehrsw.)/

cùng một mặt phẳng; cùng độ cao;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

niveaugleich /adj/XD/

[EN] at grade

[VI] cùng mức, ở mức mặt đất