TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 parity

sự ngang bậc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngang giá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chẵn lẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngang nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tương tự thủy lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tương đương năng lượng-khối lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 parity

 parity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 matched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hydraulic analogy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 similarity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass energy equivalence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equivalence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

equivalency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parity /điện tử & viễn thông/

sự ngang bậc

 parity /điện tử & viễn thông/

sự ngang giá

 parity /cơ khí & công trình/

sự ngang bậc

 parity /cơ khí & công trình/

sự ngang giá

 parity

số chẵn lẻ

 parity /điện lạnh/

số chẵn lẻ

 matched, parity /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

ngang nhau

hydraulic analogy, parity, similarity

sự tương tự thủy lực

mass energy equivalence, equivalence,equivalency, parity, peer

sự tương đương năng lượng-khối lượng