parity /điện tử & viễn thông/
sự ngang bậc
parity /điện tử & viễn thông/
sự ngang giá
parity /cơ khí & công trình/
sự ngang bậc
parity /cơ khí & công trình/
sự ngang giá
parity
số chẵn lẻ
parity /điện lạnh/
số chẵn lẻ
matched, parity /toán & tin;xây dựng;xây dựng/
ngang nhau
hydraulic analogy, parity, similarity
sự tương tự thủy lực
mass energy equivalence, equivalence,equivalency, parity, peer
sự tương đương năng lượng-khối lượng