relative equilibrium /toán & tin/
sự cân bằng tương đối
relative equilibrium, equipoise, equiponderance, poise, tradeoff, balancing /cơ khí & công trình/
sự cân bằng tương đối
Trong máy quay, sự cân bằng lực ly tâm chống lại bất kỳ sự rung động ở bất cứ mặt phẳng nào. Cũng như vậy đối với sự cân bằng động.
In rotating machines, the balancing of centrifugal forces to counteract any vibration in any plane. Also, DYNAMIC BALANCING.
relative equilibrium /xây dựng/
sự cân bằng tương đối