động từ o cân
§ analytical balance : cân phân tích
§ assay balance : cân thí nghiệm, cân phân tích
§ back balance : cân đối trọng
§ bean balance : cân đòn
§ calorific balance : sự cân bằng nhiệt
§ chemical balance : sự cân bằng hoá học
§ counter balance : đối trọng
§ double beam forsion balance : cân xoắn hai đòn cân
§ Edward's balance : cân Edwarf-xác đinh tỷ trọng khí theo phương pháp đẩy
§ energy balance : cân bằng năng lượng
§ gas balance : cân bằng khí
§ gravity balance : cân trọng lực, cân tỷ trọng
§ heat balance : sự cân bằng nhiệt
§ horizontal component Schmidt balance : cân Schmidt đo thành phần nằm ngang
§ hydrostatic balance : cân bằng thuỷ tính
§ induction balance : sự cân bằng cảm ứng
§ Jolly balance : cân Jolly
§ magnetic balance : từ kế
§ material balance : sự cân bằng vật chất
§ mud balance : cân bằng mùn khoan
§ mud weight balance : cân bằng bùn khoan, dụng cụ đo tỷ trọng dung dịch khoan
§ porosity balance : cân bằng độ xốp
§ Schmidt field balance : cân Schmidt thực địa
§ spring balance : cân lò xo
§ thermal balance : sự cân bằng nhiệt
§ forsion balance : cân xoắn
§ vertical component Schmidt balance : cân Schmidt đo thành phần thẳng đứng
§ Z beam forsion balance : cân xoắn đòn cân hình Z
§ balance-beam : đòn cân
§ balance of payments : quyết toán chi trả
§ balance-weight : đối trọng
§ balance-wheel : con lắc (đồng hồ)