balance
cân bằng, cán cân, cái cân aerodynamic ~ cân bằng khí động atmospheric heat ~ cân bằng nhiệt khí quyển biotic ~ cân bằng sinh học caloric ~ cân bằng calo dynamic ~ cân bằng động lực equal ~ cân bằng đẳng trị heat ~ cân bằng nhiệt horizontal field ~ trđ máy đo từ trường ngoài thực địa, cân từ Smith thực địa isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh magnetic ~ từ kế magnetic torsion ~ cân từ xoắn, từ kế xoắn nutrient ~ cân bằng dinh dưỡng quartz ~ từ kế thạch anh radiation ~ cán cân bức xạ, cân bằng bức xạ temparature ~ cân bằng nhiệt độtorsion ~ cân xoắn universal ~ từ kế toàn năng, cân vạn năng vertical field ~ máy đo thẳng đứng ngoài thực địa, từ kế ( đo thành phần ) thẳng đứng ngoài thự c đị a water ~ cân bằng nước, cán cân nước