TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

từ kế thẳng đứng ngoài thự c đị a water ~ cân bằng nước

cân bằng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cán cân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cân từ Smith thực địa isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh magnetic ~ từ kế magnetic torsion ~ cân từ xoắn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ kế xoắn nutrient ~ cân bằng dinh dưỡng quartz ~ từ kế thạch anh radiation ~ cán cân bức xạ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cân bằng bức xạ temparature ~ cân bằng nhiệt độtorsion ~ cân xoắn universal ~ từ kế toàn năng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cân vạn năng vertical field ~ máy đo thẳng đứng ngoài thực địa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

từ kế thẳng đứng ngoài thự c đị a water ~ cân bằng nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cán cân nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

từ kế thẳng đứng ngoài thự c đị a water ~ cân bằng nước

balance

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

balance

cân bằng, cán cân, cái cân aerodynamic ~ cân bằng khí động atmospheric heat ~ cân bằng nhiệt khí quyển biotic ~ cân bằng sinh học caloric ~ cân bằng calo dynamic ~ cân bằng động lực equal ~ cân bằng đẳng trị heat ~ cân bằng nhiệt horizontal field ~ trđ máy đo từ trường ngoài thực địa, cân từ Smith thực địa isostatic ~ cân bằng đẳng tĩnh magnetic ~ từ kế magnetic torsion ~ cân từ xoắn, từ kế xoắn nutrient ~ cân bằng dinh dưỡng quartz ~ từ kế thạch anh radiation ~ cán cân bức xạ, cân bằng bức xạ temparature ~ cân bằng nhiệt độtorsion ~ cân xoắn universal ~ từ kế toàn năng, cân vạn năng vertical field ~ máy đo thẳng đứng ngoài thực địa, từ kế ( đo thành phần ) thẳng đứng ngoài thự c đị a water ~ cân bằng nước, cán cân nước