Việt
kết toán
ngân khoản đối chiếu
thanh toán
tính
toán
đếm.
Anh
balance
Đức
durchrechnen
durchrechnen /vt/
thanh toán, kết toán, tính, toán, đếm.
ngân khoản đối chiếu, kết toán
(kjtoan) abschließen vt, ein Konto einschließen, bilanzieren vt