TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đối xứng

sự đối xứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

tính đối xứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Sự cân đối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cấu trúc cân đối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự phản xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ảnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép nhân chiếu 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng cân bằng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấu trúc đối xứng

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Anh

sự đối xứng

symmetry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

 reflection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

symmetry 45

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

reflexphản xạ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tạo ảnh reflexion

 
Từ điển toán học Anh-Việt

reflection

 
Từ điển toán học Anh-Việt

balance

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự đối xứng

Symmetrie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

sự đối xứng,cấu trúc đối xứng

Symmetry (n)

sự đối xứng, cấu trúc đối xứng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

symmetry

tính đối xứng, sự đối xứng

balance

sự cân bằng, bảng cân bằng, sự đối xứng

Từ điển toán học Anh-Việt

reflexphản xạ,tạo ảnh reflexion

sự phản xạ, sự đối xứng

reflection

sự phản xạ, sự đối xứng; ảnh, phép nhân chiếu 

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

symmetry

Sự cân đối, sự đối xứng

symmetry 45

Sự đối xứng, cấu trúc cân đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Symmetrie /f/HÌNH/

[EN] symmetry

[VI] sự đối xứng; tính đối xứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reflection /toán & tin/

sự đối xứng

symmetry

sự đối xứng