Việt
sự cân bằng
đối trọng
làm cân bằng
sự càn băng
poazơ
Thế thăng bằng
quả cân
poa
Anh
poise
steady
Đức
Poise
auswiegen
Gleichgewicht
Pháp
auswiegen /vt/CNSX/
[EN] poise
[VI] làm cân bằng
Gleichgewicht /nt/CNSX/
[VI] sự cân bằng
sự cân bằng, quả cân, đối trọng, poa (đơn vị đo độ nhớt)
POISE
poaz Dơn vị đo độ nhớt động lực, bằng 0, 1 pascal - giằy.
poise /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Poise
[FR] poise
poise /TECH/
poise, steady
poazơ (đơn vị độ nhớt)
[pɔiz]
o poa (đơn vị độ nhớt CGS)
Đơn vị độ nhớt trong hệ CGS. Một chất lưu có độ nhớt là 1 poazơ khi một lực tiếp tuyến 1 đin làm cho một bề mặt 1 cm2 chuyển dịch với tốc độ không đổi là 1 cm/s. Một poaz bằng lg/cm/s.
Equilibrium.
đối trọng; sự càn băng