Anh
poise
Đức
Poise
Pháp
poise /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Poise
[EN] poise
[FR] poise
poise /TECH/
poise [pwaz] n. f. LÝ Poadơ (đon vị đo độ nhớt ký hiệu là Po, bằng 0, 1 poiseuille).