Việt
poa dơ .
poa-dơ
Anh
poise
Đức
Poise
Pháp
Poise /[’poa:z(a)], das/
(Zeichen: P) poa-dơ (đơn vị đo độ nhớt động học);
Poise /f =/
poa dơ (đơn vị đo độ nhdt đông học).
Poise /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Poise
[EN] poise
[FR] poise
Poise /TECH/