Việt
bằng nhau
ngang nhau
như nhau
giống nhau.
tình trang cân bằng
tình trạng ngang điểm
tỷ số bằng nhau
sự ngang bằng lực lượng
sự cân bằng
Đức
Gleichstand
Gleichstand /der (o. PL)/
(Sport) tình trang cân bằng; tình trạng ngang điểm; tỷ số bằng nhau;
(Politik) sự ngang bằng lực lượng; sự cân bằng (Gleichgewicht);
Gleichstand /m -(e)s (thể thao)/
sự] bằng nhau, ngang nhau, như nhau, giống nhau.