einerlei /I a/
I a inv như nhau, giống nhau; II adv như nhau, cũng thế.
uniform /a/
1. đỏng phục; 2. giống nhau, không thay đổi.
Gleichförmigkeit /f =/
1. [sự] tương tự, giống nhau; 2. [sự] đơn điệu, độc điệu.
Gleichsein /n -s/
sự] bằng nhau, ngang nhau, giống nhau, đồng đẳng, bình đẳng; (toán) đẳng thức.
überein /adv/
một cách] hòa thuận, như nhau, giống nhau, đồng lỏng, đổng tầm, nhất trí.
Indifferentismus /m =/
1. chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo); 2. [sự] trung lập, trung hòa; 3. [sự] giống nhau, không khác nhau (về quan điểm chính tự...).
Ebenbild /n -(e)s, -er/
sự] tương tự, giống nhau, hình dáng, hình ảnh, hình, dáng, ảnh, chân dung.
Homogenität /f =/
tính, sự] thuần nhất, thuần chát, đồng nhất, đồng tính, đồng loại, giống nhau, đồng thể.
einheitlich /a/
1. thổng nhất, đồng nhắt, duy nhất, chung, nhất trí, nguyên; einheitlich e Konstruktion (kĩ thuật) két cấu toàn bô; 2. cùng kiểu, cùng loại, đồng loại, giống nhau, đồng nhất, thống nhất hóa, quy cách hóa; 3. đồng tâm, đồng lòng.
ebenbürtig /a/
1. bằng nhau, ngang nhau, như nhau, đểu nhau, giống nhau, bình đẳng, bình quyền, ngang hàng; 2. bằng, vừa, ngang vói, ngang sức, cân sức, bằng súc, tương đương, cân sức cân tài, ngang giá, bằng giá.