TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verwandt

có họ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là bà con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là họ hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng nguồn gôc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng xuất xứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verwandt

congenial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

verwandt

verwandt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

kongenial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleichartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Kalander wird überwiegend zur Folienherstellung verwandt.

Cán láng được ứng dụng chủ yếu để chế tạo màng foli.

Polyethylenterephtalat (Bild 1) und Polybutylenterephtalat (Bild 2) sind teilkristalline Thermoplaste, die hinsichtlich Aufbau und Eigenschaften eng miteinander verwandt sind.

Polyethylenterephthalat (Hình 1) và polybutylenterephthalat (Hình 2) là nhựa kết tinh từng phần, chúng tương đồng với nhau về phương diện cấu tạo và đặc tính.

Keile, die während der Montage zur Fixierung verwandt werden, müssen nach der Befestigung wieder entfernt werden um den temperaturbedingten Bewegungsausgleich nicht zu behindern.

Các nêm chèn, được sử dụng trong khi lắp đặt và định vị, phải được lấy đi sau khi bắt chặt cửa để không cản trở sự cân bằng dịch chuyển do ảnh hưởng nhiệt độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die beiden sind miteinander verwandt

hai ngtíởi áy có họ hàng với nhau.

verwandte Sprachen

những ngôn ngữ có cùng nguồn gốc.

verwandtee Anschauungen

những quan điểm giống nhau.

Từ điển Polymer Anh-Đức

congenial

kongenial, verwandt, gleichartig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwandt /(Adj.; -er, -este)/

có họ; là bà con; là họ hàng [mit + Dat : với ];

die beiden sind miteinander verwandt : hai ngtíởi áy có họ hàng với nhau.

verwandt /(Adj.; -er, -este)/

(cây cối, thú, hóa chất v v ) cùng gốc; cùng loài;

verwandt /(Adj.; -er, -este)/

cùng nguồn gôc; cùng xuất xứ;

verwandte Sprachen : những ngôn ngữ có cùng nguồn gốc.

verwandt /(Adj.; -er, -este)/

giống nhau; tương tự;

verwandtee Anschauungen : những quan điểm giống nhau.