Việt
có họ
là bà con
là họ hàng
Đức
verwandt
die beiden sind miteinander verwandt
hai ngtíởi áy có họ hàng với nhau.
verwandt /(Adj.; -er, -este)/
có họ; là bà con; là họ hàng [mit + Dat : với ];
hai ngtíởi áy có họ hàng với nhau. : die beiden sind miteinander verwandt