Việt
cùng gốc
cùng loài
cùng chủng loại
cùng giốhg
Đức
verwandt
gattungs
Plasmide werden regelmäßig kopiert und durch den Vorgang der Konjugation zwischen Bakterien der gleichen Art wie auch verwandter Arten ausgetauscht.
Plasmid được nhân lên thường xuyên và qua quá trình tiếp hợp (conjugation) của vi khuẩn có thể trao đổi trong cùng loài giống hay những loài gần nhau.
verwandt /(Adj.; -er, -este)/
(cây cối, thú, hóa chất v v ) cùng gốc; cùng loài;
gattungs /gleich (Adj )/
cùng chủng loại; cùng giốhg; cùng loài;