TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cùng loài

cùng gốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cùng chủng loại

cùng chủng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng giốhg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cùng loài

verwandt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cùng chủng loại

gattungs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Plasmide werden regelmäßig kopiert und durch den Vorgang der Konjugation zwischen Bakterien der gleichen Art wie auch verwandter Arten ausgetauscht.

Plasmid được nhân lên thường xuyên và qua quá trình tiếp hợp (conjugation) của vi khuẩn có thể trao đổi trong cùng loài giống hay những loài gần nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwandt /(Adj.; -er, -este)/

(cây cối, thú, hóa chất v v ) cùng gốc; cùng loài;

gattungs /gleich (Adj )/

cùng chủng loại; cùng giốhg; cùng loài;