Việt
tính tình
tính chất
ăn ý
tương đắc
đúng theo tác phẩm
Anh
congenial
Đức
kongenial
verwandt
gleichartig
kongenial, verwandt, gleichartig
kongenial /[konge'niad] (Adj.) (bildungsspr.)/
ăn ý; tương đắc; đúng theo (tinh thần, bản chất) tác phẩm;
kongenial /a/
củng] tính tình, tính chất; hợp nhau, ăn ý, thông cám, tương đắc.