TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kongenial

tính tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng theo tác phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kongenial

congenial

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

kongenial

kongenial

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

verwandt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

gleichartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

congenial

kongenial, verwandt, gleichartig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kongenial /[konge'niad] (Adj.) (bildungsspr.)/

ăn ý; tương đắc; đúng theo (tinh thần, bản chất) tác phẩm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kongenial /a/

củng] tính tình, tính chất; hợp nhau, ăn ý, thông cám, tương đắc.