Việt
giống nhau
Anh
same
alike
Đức
gleich
Pháp
pareil
On Marktgasse, it is the same.
Ở Marktgasse cũng y như thế.
Two clocks close together tick at nearly the same rate.
Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.
On the other side of the street, the baker observes the same scene.
Người thợ bánh mì bên kia đường cũng nhìn những cảnh tượng này.
In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.
Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.
And it is just the same in every hotel, in every house, in every town.
Trong mỗi khách sạn, mỗi ngôi nhà, mỗi thành phố cũng đều y như thế.
alike,same
[DE] gleich
[EN] alike, same
[FR] pareil
[VI] giống nhau
ad. not different; not changed; like another or others