TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

same

giống nhau

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

same

same

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alike

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

same

gleich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

same

pareil

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On Marktgasse, it is the same.

Ở Marktgasse cũng y như thế.

Two clocks close together tick at nearly the same rate.

Hai chiếc đồng hồ nằm sát nhau chạy với tốc độ gần giống nhau.

On the other side of the street, the baker observes the same scene.

Người thợ bánh mì bên kia đường cũng nhìn những cảnh tượng này.

In some ways, life goes on the same as before the Great Clock.

Trong chừng mực nào đấy cuộc sống tiếp diễn y như trước khi có chiếc Đồng hồ Vĩ đại.

And it is just the same in every hotel, in every house, in every town.

Trong mỗi khách sạn, mỗi ngôi nhà, mỗi thành phố cũng đều y như thế.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alike,same

[DE] gleich

[EN] alike, same

[FR] pareil

[VI] giống nhau

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

same

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

same

same

ad. not different; not changed; like another or others