TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương liên

tương liên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương quan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tương liên

 interacted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tương liên

korrelativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

korrelativ /(Adj.) (bildungsspr., Fachspr.)/

tương quan; giống nhau; tương tự; tương liên (wechselseitig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interacted /điện lạnh/

tương liên