Việt
tương tự
giống nhau
hình dáng
hình ảnh
hình
dáng
ảnh
chân dung.
Đức
Ebenbild
Ebenbild /n -(e)s, -er/
sự] tương tự, giống nhau, hình dáng, hình ảnh, hình, dáng, ảnh, chân dung.