gleich /[glaiẹ] (Adj.)/
như nhau;
giống nhau;
đều nhau;
bằng nhau;
ngang nhau;
tương tự (identisch, von derselben Art);
có cùng một mục tiêu : das gleiche Ziel haben nói cùng một thứ tiếng : die gleiche Sprache sprechen lương bằng nhau cho công việc như nhau : gleicher Lohn für gleiche Arbeit những cái tên giống nhau : gleich lautende Namen sống cùng một nhà : im gleichen Haus wohnen các tam giác đồng dạng : (Math.) gleiche Dreiecke hai nhân với hai bằng bốn : zwei mal zwei [ist] gleich vier : (Spr.)