TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

even

bằng

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chẵn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phẳng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nhẵn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trơn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhẵn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đều nhau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cân đối

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngay ngắn

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

đều nhau // ngay khi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngay cả

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đồng đều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

chẩn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngang bống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

làm bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đơn điệu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

even

even

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 plain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat-plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

smooth

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flush

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

skim

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trowel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uniform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

even

eben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

plan

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gerade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gleichmäßig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

feinkörnig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glatt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

glätten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And there have been even more chores with the baby.

Có đứa nhỏ lại càng thêm nhiều việc chán ngắt.

They have traveled long distances, even from other countries, to visit this shrine.

Họ từ xa đến, thậm chí từ những nước khác, để chiêm bái thánh tích này.

“You’ve not put on one kilo since last year, or even for the last ten.”

“Từ năm ngoái đến nay ông không thêm một kí lô nào. Cả mười năm rồi ấy chứ”.

Often, the lucky recipients of Einstein’s suggestions don’t even know who revises their patent applications.

Những kẻ may mắn nhận được gợi ý của Einstein thường không hề biết ai đã chỉnh sửa cho đơn xin cấp bằng sáng chế của họ.

Even when he delivers his stones to Hodlerstrasse, he cannot look the mason in the eye.

Tuy cung cấp đá cho người thợ nề trên Hodlergasse nhưng ông không thể nhìn thẳng vào mặt y.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uniform,even

đơn điệu, bằng phẳng (đất)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerade /adj/M_TÍNH/

[EN] even

[VI] chẵn; bằng phẳng

gerade /adj/TOÁN/

[EN] even

[VI] chẵn (số, hàm số)

gleichmäßig /adj/CNSX/

[EN] even

[VI] bằng, phẳng (in ấn)

feinkörnig /adj/CNSX/

[EN] even

[VI] bằng, phẳng (mặt nứt)

glatt /adj/GIẤY/

[EN] even, smooth

[VI] trơn, nhẵn, bằng phẳng

glätten /vt/XD/

[EN] even, flush, skim, smooth, trowel

[VI] làm bằng, làm nhẵn, làm phẳng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

even

chẩn, bằng, phẳng, ngang bống

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

even

bằng, phẳng, chẵn, trơn, nhẵn

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Even

đồng đều

Từ điển toán học Anh-Việt

even

chẵn; bằng, đều nhau // ngay khi, ngay cả

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eben

even

plan

even

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

even

Cân đối, ngay ngắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

even

bằng phẳng

even

đều nhau

even, plain

làm nhẵn

even, flat-plate

làm phẳng

even, exa, like, planar, plane

bằng phẳng

Tự điển Dầu Khí

even

  • tính từ

    o   bằng, phẳng, ngang, đều, chẵn

  • động từ

    o   san bằng, làm cho phẳng, làm cho ngay

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    even

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    even

    even

    ad. in a way not thought possible (“They survived, even though the building was destroyed.”)