TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 planar

cái nhìn xuống mặt bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp mạ phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt phẳng quang học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 planar

plan view

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 planar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush plating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

even

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

optical flat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flat surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plan view, planar

cái nhìn xuống mặt bằng

flush plating, planar

lớp mạ phẳng (đóng tàu)

even, exa, like, planar, plane

bằng phẳng

optical flat, flat surface, floor, planar, plane

mặt phẳng quang học