egal /[e'ga:l] (indekl. Adj.)/
bằng nhau;
ngang nhau;
giống nhau (gleich[artigj, gleich beschaffen);
egal /[e'ga:l] (indekl. Adj.)/
(ugs ) bàng quan;
thờ ơ;
dửng dưng;
lãnh đạm;
hờ hững;
không quan tâm (einerlei, gleichgültig);
mir ist alles egal : tôi không quan tâm đến bất cứ gì, tôi không thèm biết.