Việt
chủ nghĩa trung lập
trung lập
trung hòa
giống nhau
không khác nhau .
Đức
Indifferentismus
Indifferentismus /m =/
1. chủ nghĩa trung lập (về tôn giáo); 2. [sự] trung lập, trung hòa; 3. [sự] giống nhau, không khác nhau (về quan điểm chính tự...).