Việt
đồng phục
bộ đồng phục
sắc phục
quân phục
không thay đổi
đồng nhất
đều
đỏng phục
giống nhau
không thay đổi.
đồng hình
đồng dạng
giông nhau
Anh
Uniform
Đức
die grüne Uniform der Polizei
bộ đồng phục màu xanh lá của cảnh sát.
die Uniform ausziehen về
hưu;
in der Uniform stécken còn
tại ngũ;
uniform /[’oniform] (Adj.) (bildungsspr.)/
đồng hình; đồng dạng; giông nhau (ein-, gleichförmig);
uniform /[auch: uniform], die; -, -en/
bộ đồng phục; sắc phục; quân phục;
die grüne Uniform der Polizei : bộ đồng phục màu xanh lá của cảnh sát.
uniform /a/
1. đỏng phục; 2. giống nhau, không thay đổi.
Uniform /(Uniform) f =, -en/
(Uniform) bô] đồng phục, sắc phục, quân phục; die Uniform ausziehen về hưu; in der Uniform stécken còn tại ngũ; fn in die - stecken chuyển ai vào bộ đội.
uniform /adj/HOÁ/
[EN] uniform
[VI] đều (cấu trúc)
[VI] bộ đồng phục,
[DE] Uniform
[EN] Uniform
[VI] không thay đổi, đồng nhất, đồng phục