Anzugsart /f =, -en (quân sự)/
sắc phục, dạng trang phục; Anzugs
Uniform /(Uniform) f =, -en/
(Uniform) bô] đồng phục, sắc phục, quân phục; die Uniform ausziehen về hưu; in der Uniform stécken còn tại ngũ; fn in die - stecken chuyển ai vào bộ đội.
uniformiert /a/
dang mặc] quân phục, sắc phục, đồng phục.
Soldatenkleid /n -(e)s, -er/
đồng phục, sắc phục, quân phục; Soldaten
Dienstrock /m -(e)s, -rocke/
đồng phục, sắc phục, quân phục; [cái] áo cổ cúng; Dienst